000 | 00790nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00005924 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031111348.0 | ||
008 | 140416s1987 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a639.34 _bS |
|
100 | 1 | _aCôzlôp,V.L | |
245 | 0 |
_aSổ tay người nuôi cá _cV.L. Côzlôp, L.X. Apramôvích |
|
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c1987 |
||
300 |
_a103tr. _c19cm |
||
520 | _aNội dung bao gồm một số hình thức, trang thiết bị,chế độ, cơ sở và quy trình ương và nuôi cá ương nuôi tôm nước ngọt. | ||
650 | 4 | _aNuôi cá | |
653 | _aSổ tay | ||
653 | _aNuôi cá | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Quang Đăng | |
910 | _aPhạm thị xuân k35 khtv | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c5924 _d5924 |