000 | 00953nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00005948 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031111401.0 | ||
008 | 140417s2004 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a639.45 _bK |
|
245 | 0 |
_aKỹ thuật nuôi cá vẹm cỏ xanh thương phẩm _bÁp dụng cho các vùng nước mặn thuộc tỉnh Quảng Ninh |
|
260 |
_aHà Nội _bThủy sản _c2004 |
||
300 |
_a8tr. _bHình ảnh; _c27cm |
||
500 | _aChương trình hỗ trợ ngành thủy sản FSPS. Hợp phần hỗ trợ nuôi trồng thủy sản biển và nước lợ SUMA | ||
520 | _aNội dung bao gồm 2 phần: Phần 1: Đặc điểm sinh học của vẹm vỏ xanh. Phần 2; Kỹ thuật nuôi vẹm vỏ xanh thương phẩm | ||
650 | 4 | _aVẹm cỏ xanh | |
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aThương phẩm | ||
910 | _aPhạm thị xuân k35 khtv | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c5948 _d5948 |