000 00861nam a2200289Ia 4500
001 00005957
003 OSt
005 20191031111404.0
008 140417s1992 ||||||viesd
040 _cLIC
041 0 _avie
082 1 _a639
_bA
100 1 _aK.A Johannesson, MIOA
245 0 _aÂm học nghề cá
_bSổ tay thực hành xác định sinh khối thủy lực
_cK.A Johannesson, MIOA và R.B Mitson, FIOA
260 _aHà Nội
_bNông nghiệp
_c1992
300 _a244tr.
_c27cm
500 _aTổ chức lương thực và Nông nghiệp Liên hiệp quốc
650 4 _aThủy sản
653 _athủy sản
653 _aNghề cá
653 _aSôt tay
653 _aThực hành
653 _aSinh khối thủy lực
700 1 _aDương Đức Tiến
910 _aNgô Thị Trưng
942 _cSách in
999 _c5957
_d5957