000 00953nam a2200265Ia 4500
001 00005973
003 OSt
005 20191031111412.0
008 140417s1982 ||||||viesd
040 _cLIC
041 0 _avie
082 1 _a639.2
_bN
100 1 _aNguyễn, Duy Chính
245 0 _aNgư cụ khai thác cá nước ngọt
_cNguyễn, Duy Chính
260 _aHà Nội
_bNông nghiệp
_c1982
300 _a183tr.
_c19cm
520 _aGiới thiệu chung về cá và dụng cụ đánh bắt. Một số bộ ngư cụ như ngư cụ đóng bao gồm một số loại lưới; bộ ngư cụ lọc; bộ cân và bộ hỗ hợp khai thác cá hồ chứa và kỹ thuật khai thác
650 4 _aNgư cụ khai thác cá
653 _aNgư nghiệp
653 _aCá nước ngọt
653 _aKhai thác
653 _aCá nước ngọt
910 _aNguyễn Thị Hồng Trinh k35-khtv
942 _cSách in
999 _c5973
_d5973