000 | 01211nam a2200265Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00000060 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031103914.0 | ||
008 | 110427s2005 ||||||Viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
080 | _a633.03 | ||
082 | 1 |
_a631.523 _bN |
|
110 | 1 | _aBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. | |
245 | 1 | 0 |
_a575 Giống cây trồng nông nghiệp mới _cBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c2005 |
||
300 |
_a412tr. _c27cm. |
||
500 | _aĐầu trang nhan đề:Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.Chương trình hỗ trợ nghành nông nghiệp (APS). Hợp phần giống cây trồng | ||
520 | _aNội dung cuốn sách bao gồm: Các giống lúa ở phía Bắc. Các giống lúa ở phía Nam Việt Nam. Các giống lúa thuần Trung Quốc . Các giống ngô, khoai lang, khoai tây, khoai sọ, lạc, sắn ,đậu tương, đậu xanh, cà chua, các giống rau, hoa, cây ăn quả, cà phê cao su, chè, ca cao. | ||
650 | 4 |
_aGiống cây trồng _zViệt Nam |
|
653 | _aGiống cây trồng | ||
916 | _a2005 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c60 _d60 |