000 | 00794nam a2200265Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00006011 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031111426.0 | ||
008 | 140421s1980 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a639.31 _bK |
|
100 | 1 | _aDuy Khoát | |
245 | 0 |
_aKỹ thuật ương nuôi cá trắm cỏ _cDuy Khoát , Vũ Chiều |
|
250 | _aIn lần thứ 2 | ||
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c1980 |
||
300 |
_a47tr. _c19cm |
||
520 | _aNội dung sách giới thiệu đặc điểm cá trắm cỏ kỹ thuật và ương nuôi cá trắm cỏ | ||
650 | 4 | _aCá trắm cỏ | |
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aƯơng nuôi | ||
653 | _aCá trắm cỏ | ||
910 | _aNguyễn Thị Hồng Trinh k35- khtv | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c6011 _d6011 |