000 | 00706nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00006023 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031103151.0 | ||
008 | 140421s1971 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a631.5 _bK |
|
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Dưỡng | |
245 | 0 |
_aKỹ thuật thu hái mẫu vật làm tiêu bản cây cỏ _cNguyễn Văn Dưỡng, Trần Hợp |
|
260 |
_aHà Nội _bNông thôn _c1971 |
||
300 |
_a179tr. _c19cm |
||
650 | 4 |
_aCây cỏ _xKỹ thuật |
|
653 | _aThực vật | ||
653 | _aCây cỏ | ||
653 | _aTiêu bản | ||
700 | 1 | _aTrần, Hợp | |
910 | _aNguyễn Tống Khánh Linh K35KHTV | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c6023 _d6023 |