000 | 00624nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00006025 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031102402.0 | ||
008 | 140421s1984 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a581.68 _bC |
|
100 | 1 | _aTrần, Công Khánh | |
245 | 0 |
_aCây độc ở Việt Nam _cTrần Công Khánh, Phạm Hải |
|
260 |
_aHà Nội _bY học _c1984 |
||
300 |
_a229tr. _c19cm. |
||
650 | 4 |
_aTrồng trọt _xCây độc _zViệt Nam |
|
653 | _aTrồng trọt | ||
653 | _aCây độc | ||
910 | _aPhan Thị Diệu Huyền k35khtv | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c6025 _d6025 |