000 | 00893nam a2200265Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00006026 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031103152.0 | ||
008 | 140421s1992 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a631.5 _bC |
|
245 | 0 |
_aCẩm nang dành cho cán bộ khuyến nông cơ sở _cNguyễn Hữu Bình, [và những người khác...] _nTập II _pKỹ thuật trồng trọt |
|
260 |
_a[kđ] _bNông nghiệp _c1992 |
||
300 |
_a195tr. _c20cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Chương trình khuyễn nông. Ủy ban khoa học - kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh | ||
650 | 4 |
_aTrồng trọt _xKỹ thuật |
|
653 | _aTrồng trọt | ||
653 | _aKhuyến nông | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Hữu Bình | |
700 | 1 | _aPhan, Hữu Trinh | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thanh Thủy | |
910 | _aNguyễn Tống Khánh Linh K35KHTV | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c6026 _d6026 |