000 | 00692nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00006029 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031102402.0 | ||
008 | 140421s1994 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a631.1 _bC |
|
245 | 0 |
_aCác biện pháp canh tác trên đất dốc _cNguyễn Văn Tiễn, [và những người khác...] |
|
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c1994 |
||
300 |
_a79tr. _c19cm. |
||
650 | 4 |
_aĐất dôc _xBiện pháp canh tác |
|
653 | _aBiện pháp | ||
653 | _aCanh tác | ||
653 | _aĐất dốc | ||
700 | 1 | _aNguyễn Văn Tiễn | |
910 | _aNguyễn Tống Khánh Linh K35KHTV | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c6029 _d6029 |