000 00599nam a2200229Ia 4500
001 00006039
003 OSt
005 20191031103158.0
008 140421s1984 ||||||viesd
040 _cLIC
041 0 _avie
082 1 _a631.5
_bC
100 1 _aNguyễn, Đình Huyên
245 0 _aCông việc của rễ
_cNguyễn Đình Huyên
260 _aHà Nội
_bKhoa học và kỹ thuật
_c1984
300 _a55tr.
_c19cm.
650 4 _aTrồng trọt
653 _aRễ
653 _aCông việc
910 _aNguyễn Tống Khánh Linh K35KHTV
942 _cSách in
999 _c6039
_d6039