000 | 00599nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00006039 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031103158.0 | ||
008 | 140421s1984 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a631.5 _bC |
|
100 | 1 | _aNguyễn, Đình Huyên | |
245 | 0 |
_aCông việc của rễ _cNguyễn Đình Huyên |
|
260 |
_aHà Nội _bKhoa học và kỹ thuật _c1984 |
||
300 |
_a55tr. _c19cm. |
||
650 | 4 | _aTrồng trọt | |
653 | _aRễ | ||
653 | _aCông việc | ||
910 | _aNguyễn Tống Khánh Linh K35KHTV | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c6039 _d6039 |