000 | 00692nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00006040 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031103159.0 | ||
008 | 140421s1983 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a631.5 _bV |
|
245 | 0 |
_aVăn bản về công tác giống cây trồng _cCông ty giống cây trồng trung ương |
|
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c1983 |
||
300 |
_a155tr. _c19cm. |
||
650 | 4 | _aGiống cây trồng | |
653 | _aVăn bản | ||
653 | _aQuản lý hành chính | ||
653 | _aGiống cây trồng | ||
700 | 1 | _aCông ty giống cây trồng trung ương | |
910 | _aNgô Thị Trưng | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c6040 _d6040 |