000 | 00668nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00006042 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031111427.0 | ||
008 | 140421s1979 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a627 _bS |
|
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Cung | |
245 | 0 |
_aSổ tay kỹ thuật thủy lợi _cNguyễn Văn Cung _nTập I |
|
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c1979 |
||
300 |
_a923tr. _c24cm. |
||
500 | _aBộ thủy lợi. Vụ kỹ thuật | ||
650 | 4 |
_aThủy lợi _xKỹ thuật |
|
653 | _aThủy lợi | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
910 | _aPhan Thị Diệu Huyền k35khtv | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c6042 _d6042 |