000 | 00767nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00006047 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031111428.0 | ||
008 | 140421s1973 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a627 _bQ |
|
245 | 0 | _aQuản lý các công trình thủy nông | |
260 |
_aHà Nội _bNông thôn _c1973 |
||
300 |
_a164tr. _c19cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Cục Thủy Nông | ||
520 | _aNội dung chính gồm quản lý, sử dụng công trình. Kiểm tra công trình. Quan trắc công trình. Tu sửa. Hồ sơ kỹ thuật | ||
650 | 4 | _aThủy nông | |
653 | _aQuản lý | ||
653 | _aCông trình | ||
653 | _aThủy nông | ||
910 | _aPhạm thị xuân k35 khtv | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c6047 _d6047 |