000 00649nam a2200229Ia 4500
001 00006055
003 OSt
005 20191031111429.0
008 140422s1991 ||||||viesd
040 _cLIC
041 0 _avie
082 1 _a627
_bH
100 1 _aFRANCAISE, RÉPUBLIQUE
245 0 _aHướng dẫn quản lý các khu tưới
_cRÉPUBLIQUE FRANCAISE, MINISTÈRE DE LA COOPÉRATION
260 _aHà Nội
_bNông nghiệp
_c1991
300 _a204tr.
_c27cm.
650 4 _aThủy lợi
_xKhu tưới
653 _aThủy lợi
653 _aKhu tưới
910 _aPhan Thị Diệu Huyền k35khtv
942 _cSách in
999 _c6055
_d6055