000 | 00649nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00006055 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031111429.0 | ||
008 | 140422s1991 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a627 _bH |
|
100 | 1 | _aFRANCAISE, RÉPUBLIQUE | |
245 | 0 |
_aHướng dẫn quản lý các khu tưới _cRÉPUBLIQUE FRANCAISE, MINISTÈRE DE LA COOPÉRATION |
|
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c1991 |
||
300 |
_a204tr. _c27cm. |
||
650 | 4 |
_aThủy lợi _xKhu tưới |
|
653 | _aThủy lợi | ||
653 | _aKhu tưới | ||
910 | _aPhan Thị Diệu Huyền k35khtv | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c6055 _d6055 |