000 | 00714nam a2200265Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00006058 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031103201.0 | ||
008 | 140422s1981 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a631.5 _bS |
|
245 | 0 |
_aSinh thái học đồng ruộng _cOTA K. [và những người khác...] |
|
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNông nghiệp _c1981 |
||
300 |
_a222tr. _c24cm. |
||
650 | 4 |
_aĐồng ruộng _xSinh thái học |
|
653 | _aĐồng ruộng | ||
653 | _aSinh thái học | ||
700 | 1 | _aOTA K. | |
700 | 1 | _aTANAKA I. | |
700 | 1 | _aUDAGAWA T. | |
700 | 1 | _aMUNEKATA | |
910 | _aPhan Thị Diệu Huyền k35khtv | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c6058 _d6058 |