000 | 00617nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00006069 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031102404.0 | ||
008 | 140422s1981 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a630 _bN |
|
100 | 1 | _aThế, Đạt | |
245 | 0 |
_aNền nông nghiệp việt Nam từ sau cách mạng tháng tám năm 1945 _cThế Đạt |
|
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c1981 |
||
300 |
_a279tr _c19cm |
||
650 | 4 |
_aNông nghiệp _zViệt Nam |
|
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aViệt Nam | ||
910 | _aNgô Thị Trưng | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c6069 _d6069 |