000 | 00607nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00006080 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031103204.0 | ||
008 | 140422s1961 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a631.5 _bT |
|
245 | 0 |
_aTrồng trọt đại cương _cPhòng giáo dục bộ nông nghiệp |
|
260 |
_aHà Nội _bNông thôn _c1961 |
||
300 | _a213tr | ||
650 | 4 | _aTrồng trọt | |
653 | _aTrồng trọt | ||
653 | _aNông nghiêp | ||
700 | 1 | _aPhòng giáo dục bộ nông nghiệp. | |
910 | _aNgô Thị Trưng | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c6080 _d6080 |