000 | 00783nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00006093 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031111439.0 | ||
008 | 140422s1992 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a631.523 _bM |
|
100 | 1 | _aTrương, Đích | |
245 | 0 |
_a127 giống cây trồng mới _cTrương Đích |
|
250 | _aIn lần thứ hai | ||
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c1992 |
||
300 |
_a167tr. _c19cm. |
||
500 | _aĐầu trang sách nghi: Bộ nông nghiệp và công nghiệp thực phầm. Trung tâm khảo và nghiệm giống cây trồng trung ương | ||
650 | 4 | _aGiống cây trồng | |
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aGiống cây trồng | ||
910 | _aNgô Thị Trưng | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c6093 _d6093 |