000 00614nam a2200253Ia 4500
001 00006099
003 OSt
005 20191031103206.0
008 140422s1986 ||||||viesd
040 _cLIC
041 0 _avie
082 1 _a631.587
_bT
100 1 _aPoarê, M
245 0 _aTưới ruộng
_cM.Poerê, CH.Onliê
260 _aHà Nội
_bNông nghiệp
_c1986
300 _a206tr.
_c19cm.
653 _aTưới ruộng
653 _aLưu lượng
653 _aPhân phối
653 _aHệ thống
700 1 _aOnliê, Ch
910 _aNguyễn Thị Như
942 _cSách in
999 _c6099
_d6099