000 | 00632nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00006106 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031100117.0 | ||
008 | 140423s1963 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a551.57 _bH |
|
110 | _aTổng cục khí tượng thủy văn Liên Xô | ||
245 | 0 | _aHướng dẫn quan trắc bức xạ cho trạm khí tượng thủy văn | |
260 |
_aHà Nội _bNha khí tượng _c1963 |
||
300 |
_a92tr. _c26cm. |
||
650 | 4 |
_aKhí tượng _xQuan trắc bức xạ |
|
653 | _aKhí tượng | ||
653 | _aQuan trắc bức xạ | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c6106 _d6106 |