000 | 00733nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00006120 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031100125.0 | ||
008 | 140423s ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a551.5 _bN |
|
100 | 1 | _aYêu, Trẩm Sinh | |
245 | 0 |
_aNguyên lý khí tượng nông nghiệp học _bTiểu khí hậu và khí hậu ứng dụng vào nông nghiệp _cYêu Trẩm Sinh |
|
260 |
_aHà Nội _bNha khí tượng |
||
300 |
_a174tr. _c27cm. |
||
650 | 4 |
_aKhí tượng _xNông nghiệp học |
|
653 | _aKhí tượng | ||
653 | _aNông nghiệp học | ||
700 | 1 | _aLê, Thúy Khoáng | |
910 | _aPhan Thị Diệu Huyền K35khtv | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c6120 _d6120 |