000 | 00803nam a2200301Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00006141 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031111442.0 | ||
008 | 140425s1987 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a633.84 _bK |
|
100 | 1 | _aPhan, Hữu Trinh | |
245 | 0 |
_aKỹ thuật trồng tiêu _cPhan Hữu Trinh,...[và những gnười khác] |
|
260 |
_bNông nghiệp _c1987 |
||
300 |
_a156tr. _c21cm. |
||
650 | 4 |
_aCây tiêu _xCây công nghiệp |
|
653 | _aCây tiêu | ||
653 | _aCây gia vị cay | ||
653 | _aCanh tác | ||
653 | _aTrồng tiêu | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
700 | 1 | _aTrần, Thị Mai | |
700 | 1 | _aVũ, Đình Thắng | |
700 | 1 | _aBùi, Đắc Tuấn | |
910 | _aNguyễn Thị Như | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c6141 _d6141 |