000 | 00991nam a2200301Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00006147 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031111444.0 | ||
008 | 140428s2000 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a633.7 | ||
082 | 1 |
_a633.7 _bK |
|
100 | 1 | _aBùi, Thế Đạt | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật gieo trồng chế biến chè và cà phê _cBùi Thế Đạt, Vũ Khắc Nhượng |
250 | _aIn lần thứ 2 | ||
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c2000 |
||
300 |
_a112tr. _c19cm. |
||
520 | _aĐặc điểm sinh học, điều kiện sinh thái, kỹ thuật gieo trồng, thu hoạch, chế biến chè, cà phê. | ||
650 | 4 |
_aCà phê _xKỹ thuật chế biến _xKỹ thuật trồng |
|
650 | 4 |
_aChè (Thực vật) _xKỹ thuật chế biến _xKỹ thuật trồng |
|
653 | _aChè (Thực vật) | ||
653 | _aCà phê | ||
700 | 1 | _aVũ, Khắc Nhượng | |
916 | _a1999 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c6147 _d6147 |