000 | 01025nam a2200337Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00006150 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031111445.0 | ||
008 | 140428s1994 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a517 _bT |
|
100 | 1 | _aNguyễn, Đình Trí | |
245 | 0 |
_aToán học cao cấp _bDùng cho sinh viên các trường đại học kĩ thuật _cNguyễn Đình Trí,...[và những người khác] _nTập I _pPhần 2: Hình học giải tích |
|
260 |
_bGiáo dục _c1994 |
||
300 |
_a176tr. _c20cm. |
||
650 | 4 |
_aGiải tích học _xToán học |
|
653 | _aToán cao cấp | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aGiải tích học | ||
653 | _aĐại số Vectơ | ||
653 | _aHình học | ||
700 | 1 | _aPhan, Tăng Đa | |
700 | 1 | _aTạ, Ngọc Đạt | |
700 | 1 | _aTạ, Văn Đĩnh | |
700 | 1 | _aNgô, Đình Hiền | |
700 | 1 | _aThái, Thanh Sơn | |
700 | 1 | _aNguyễn, Đình Hiền | |
910 | _aNguyễn Thị Như | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c6150 _d6150 |