000 | 00843nam a2200265Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00006166 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031093654.0 | ||
008 | 140429s1991 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a333.3 _bN |
|
245 | 0 |
_aNhững vấn đề kinh tế và đời sống qua ba cuộc điều tra nông nghiệp, công nghiệp, nhà ở _cLê Văn Toàn [và những người khác...] |
|
260 |
_aHà Nội _bThống kê _c1991 |
||
300 |
_a210tr. _c27cm. |
||
650 | 4 |
_aĐiều tra _xKinh tế và đời sống |
|
653 | _aĐiều tra | ||
653 | _aKinh tế và đời sống | ||
700 | 1 | _aLê, Văn Toàn | |
700 | 1 | _aNguyễn, Sinh Cúc | |
700 | 1 | _aLê, Vũ Hằng | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Tiến | |
910 | _aPhan Thị Diệu Huyền k35khtv | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c6166 _d6166 |