000 | 00633nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00006185 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031111455.0 | ||
008 | 140505s1975 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a633 _bG |
|
110 | _aCục cây công nghiệp | ||
245 | 0 | _aGiới thiệu một số cây trồng xuất khẩu | |
260 |
_aHà Nội _bNông thôn _c1975 |
||
300 |
_a123tr. _c19cm. |
||
650 | 4 |
_aCây công nghiệp _xCây xuất khẩu |
|
653 | _aCây công nghiệp | ||
653 | _aCây xuất khẩu | ||
910 | _aPhan Thị Diệu Huyền k35khtv | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c6185 _d6185 |