000 | 00555nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00006203 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031102408.0 | ||
008 | 140512s1996 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a630 _bN |
|
100 | 1 | _aChanoch, Jacobsen | |
245 | 0 |
_aNguyên lý và phương pháp khuyến nông _cChanoch Jacobsen |
|
260 |
_aHà nội _bNông nghiệp _c1996 |
||
300 |
_a199tr. _c21cm. |
||
650 | 4 | _aNông nghiệp | |
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aKhuyến nông | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c6203 _d6203 |