000 | 00513nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00006204 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031093657.0 | ||
008 | 140512s1995 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a338 _bK |
|
100 | 1 | _aLê, Nghiêm | |
245 | 0 |
_aKinh tế nông thôn _cLê Nghiêm |
|
260 |
_aHà nội _bNông nghiệp _c1995 |
||
300 |
_a211tr. _c21cm. |
||
650 | 4 | _aNông nghiệp | |
653 | _aNông thôn | ||
653 | _aKinh tế | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c6204 _d6204 |