000 | 00528nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00006205 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031102409.0 | ||
008 | 140512s1999 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a630 _bK |
|
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Linh | |
245 | 0 |
_aKhuyến nông _cNguyễn Văn Linh |
|
260 |
_aHà nội _bNông nghiệp _c1999 |
||
300 |
_a202tr. _c22cm. |
||
650 | 4 | _aNông nghiệp | |
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aKhuyến nông | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c6205 _d6205 |