000 | 00515nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00006206 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031103214.0 | ||
008 | 140512s1992 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a660.6 _bC |
|
245 | 0 | _aCông nghệ sinh học và phát triển | |
260 |
_aHà nội _bKhoa học và kỹ thuật _c1992 |
||
300 |
_a382tr. _c21cm. |
||
650 | 4 | _aKhoa học | |
653 | _aCông nghệ sinh học | ||
653 | _aKhoa học | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c6206 _d6206 |