000 | 01304nam a2200289Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00000626 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031104147.0 | ||
008 | 110427s2003 ||||||viesd | ||
020 | _c9.800đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a635.9 | ||
082 | 1 |
_a635.9 _bC |
|
100 | 1 | _aĐặng, Văn Đông | |
245 | 1 | 0 |
_aCông nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao. _cĐặng Văn Đông, Đinh Thế Lộc _nQuyển 1 _pCây hoa cúc |
260 |
_a[kđ] _bLao động - Xã hội _c2003 |
||
300 |
_a82tr. _c19cm |
||
520 | _aNội dung tài liệu giới thiệu những phần chính sau: Tình hình sản xuất, thương mại cây hoa Cúc trên thế giới và ở Việt Nam. Đặc điểm thực vật học, yêu cầu ngoại cảnh của cây hoa Cúc. Các giống hoa Cúc và kỹ thuật nhân giống. Kỹ thuật trồng, chăm sóc, thu hoạch và bảo quản cây hoa Cúc. Sâu bệnh hại cây hoa Cúc. Hiệu quả kinh tế mang lại từ nghề trồng hoa Cúc. | ||
650 | 4 |
_aHoa (Thực vật) _xCông nghệ trồng _xNghiên cứu |
|
650 | 4 |
_aHoa Cúc _xKỹ thuật trồng _xBảo quản. _xGiống |
|
653 | _aTrồng trọt | ||
700 | 1 | _aĐinh, Thế lộc | |
916 | _a2004 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c626 _d626 |