000 00569nam a2200217Ia 4500
001 00006436
003 OSt
005 20191031111511.0
008 140916s1959 ||||||viesd
040 _cLIC
041 0 _avie
082 1 _a627
_bB
245 0 _aBảo vệ các hố móng công trình thủy nông chống nước ngầm.
260 _aHà nội
_bNăng lượng Quốc gia
_c1959
300 _a99tr.
_c27cm.
650 4 _aThủy lợi
653 _aThủy lợi
653 _aCông trình
653 _aNước ngầm
942 _cSách in
999 _c6436
_d6436