000 | 00970nam a2200301Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00006438 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031111512.0 | ||
008 | 140916s2001 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a633/635 | ||
082 | 1 |
_a631.52 _bK |
|
110 | 1 | _aTrung tâm khảo kiểm nghiệm giống cây trồng Trung Ương | |
245 | 1 | 0 |
_aKết quả khảo nghiệm và kiểm nghiệm giống cây trồng. _p2000 |
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c2001 |
||
300 |
_a140tr. _c27cm. |
||
500 | _aĐầu trang tên sách: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Trung tâm khảo nghiệm giống cây trồng Trung Ương | ||
650 | 4 |
_aCây trồng _vKết quả khảo nghiệm _xGiống _y2000 |
|
653 | _aGiống | ||
653 | _aCây trồng | ||
653 | _aKhảo nghiệm | ||
653 | _aTrồng trọt | ||
653 | _aGiống cây trồng | ||
916 | _a1998 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c6438 _d6438 |