000 00488nam a2200205Ia 4500
001 00006454
003 OSt
005 20191031103216.0
008 140922s1995 ||||||viesd
040 _cLIC
041 0 _avie
082 1 _a811.1
_bT
100 1 _aHải, Bằng
245 0 _aThơ lục bát
_cHải Bằng
260 _a[Hà Nội]
_bThanh niên
_c1995
300 _a70tr.
_c19cm.
650 4 _aThơ lục bát
653 _aThơ lục bát
942 _cSách in
999 _c6454
_d6454