000 00588nam a2200229Ia 4500
001 00006466
003 OSt
005 20191031100131.0
008 140926s1971 ||||||viesd
040 _cLIC
041 0 _avie
082 1 _a551.1
_bP
100 1 _aVũ, Khúc
245 0 _aPhân loại và phép đặt tên địa tầng
_cVũ Khúc
260 _aHà nội
_bKhoa học và kỹ thuật
_c1971
300 _a185tr.
_c19cm.
650 4 _aTrái đất
653 _aPhân loại
653 _aĐịa tầng
653 _aPhép đặt tên
942 _cSách in
999 _c6466
_d6466