000 | 00588nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00006466 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031100131.0 | ||
008 | 140926s1971 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a551.1 _bP |
|
100 | 1 | _aVũ, Khúc | |
245 | 0 |
_aPhân loại và phép đặt tên địa tầng _cVũ Khúc |
|
260 |
_aHà nội _bKhoa học và kỹ thuật _c1971 |
||
300 |
_a185tr. _c19cm. |
||
650 | 4 | _aTrái đất | |
653 | _aPhân loại | ||
653 | _aĐịa tầng | ||
653 | _aPhép đặt tên | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c6466 _d6466 |