000 00604nam a2200229Ia 4500
001 00006467
003 OSt
005 20191031111519.0
008 140926s1977 ||||||viesd
040 _cLIC
041 0 _avie
082 1 _a572
_bH
100 1 _aHaurowitz, Felix
245 0 _aHóa miễn dịch học và sinh tổng hợp kháng thể
_cFelix Haurowitz
260 _aHà nội
_bKhoa học và kỹ thuật
_c1977
300 _a475tr.
_c19cm.
650 4 _aHóa sinh
653 _aHóa sinh
653 _aMiễn dịch học
653 _aKháng thể
942 _cSách in
999 _c6467
_d6467