000 | 00654nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00006470 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031102433.0 | ||
008 | 140926s1980 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a595.79 _bĐ |
|
100 | 1 | _aHoàng, Đức Nhuận | |
245 | 0 |
_aĐời sống ong, kiến, mối _cHoàng Đức Nhuận, Nguyễn Đức Khâm |
|
260 |
_aHà nội _bKhoa học và kỹ thuật _c1980 |
||
300 |
_a113tr. _c19cm. |
||
650 | 4 | _aĐộng vật | |
653 | _aĐộng vật | ||
653 | _aĐời sống | ||
653 | _aOng | ||
653 | _aKiến | ||
653 | _aMối | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c6470 _d6470 |