000 | 00508nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00006489 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031102435.0 | ||
008 | 140926s1977 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a596 _bĐ |
|
245 | 0 | _aĐời sống ếch nhái | |
260 |
_aHà nội _bKhoa học và kỹ thuật _c1977 |
||
300 |
_a137tr. _c19cm. |
||
650 | 4 | _aĐộng vật | |
653 | _aĐộng vật | ||
653 | _aẾch | ||
653 | _aNhái | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c6489 _d6489 |