000 | 00509nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00006490 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031102435.0 | ||
008 | 140926s1986 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a631.2 _bC |
|
245 | 0 | _aCơ cấu công - nông nghiệp hợp lý | |
260 |
_aHà nội _bThông tin lý luận _c1986 |
||
300 |
_a259tr. _c19cm. |
||
650 | 4 | _aNông nghiệp | |
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aCông nghiệp | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c6490 _d6490 |