000 00513nam a2200217Ia 4500
001 00006499
003 OSt
005 20191031102437.0
008 140926s1978 ||||||viesd
040 _cLIC
041 0 _avie
082 1 _a612.3
_bV
245 0 _aVitamin và đời sống
260 _aHà nội
_bKhoa học và kỹ thuật
_c1978
300 _a137tr.
_c19cm.
650 4 _aKhoa học
653 _aKhoa học
653 _aĐời sống
653 _aVitamin
942 _cSách in
999 _c6499
_d6499