000 | 00509nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00006503 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031100139.0 | ||
008 | 140926s1978 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a551.49 _bN |
|
100 | 1 | _aLê, Duy | |
245 | 0 |
_aNước quanh ta _cLê Duy |
|
260 |
_aHà nội _bKhoa học và kỹ thuật _c1978 |
||
300 |
_a134tr. _c19cm. |
||
650 | 4 | _aKhoa học | |
653 | _aKhoa học | ||
653 | _aNước | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c6503 _d6503 |