000 | 00479nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00006507 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031102437.0 | ||
008 | 140926s1963 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a590 _bN |
|
245 | 0 |
_aNguồn gốc các loài _nTập II |
|
260 |
_aHà nội _bKhoa học _c1963 |
||
300 |
_a372tr. _c19cm. |
||
650 | 4 | _aKhoa học | |
653 | _aKhoa học | ||
653 | _aNguồn gốc | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c6507 _d6507 |