000 | 00629nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00006535 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031102439.0 | ||
008 | 141007s1984 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a579 _bV |
|
100 | 1 | _aNguyễn, Lân Dũng | |
245 | 0 |
_aVi sinh vật đất và sự chuyển hóa các hợp chất cacbon, nito _cNguyễn Lân Dũng |
|
260 |
_aHà nội _bKhoa học và kỹ thuật _c1984 |
||
300 |
_a223tr. _c21cm. |
||
650 | 4 | _aNông nghiệp | |
653 | _aVi sinh vật | ||
653 | _aĐất | ||
653 | _aSự chuyển hóa | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c6535 _d6535 |