000 | 00514nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00006568 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031100145.0 | ||
008 | 141008s ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a355.009 _bL |
|
245 | 0 | _aLịch sử quân đội nhân dân Việt Nam | |
260 |
_aHà nội _bQuân đội nhân dân |
||
300 |
_a616tr. _c19cm. |
||
650 | 4 | _aLịch sử | |
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aQUân đội nhân dân | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c6568 _d6568 |