000 | 00495nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00006581 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031102445.0 | ||
008 | 141009s1962 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a580 _bC |
|
245 | 0 |
_aCơ sở sinh hóa học thực vật _nTập II |
|
260 |
_aHà nội _bNông thôn _c1962 |
||
300 |
_a337tr. _c21cm. |
||
650 | 4 | _aNông nghiệp | |
653 | _aThực vật | ||
653 | _aSinh hóa | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c6581 _d6581 |