000 | 00525nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00006598 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031100149.0 | ||
008 | 141010s1992 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a351 _bC |
|
245 | 0 | _aCác quy định về xử phạt vi phạm hành chính | |
260 |
_aHà nội _bPháp lý _c1992 |
||
300 |
_a211tr. _c19cm. |
||
650 | 4 |
_aHành chính _vQuy định |
|
653 | _aXử phạt | ||
653 | _aVi phạm hành chính | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c6598 _d6598 |