000 | 00613nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00006608 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031093712.0 | ||
008 | 141010s1993 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a338.6 _bC |
|
100 | 1 | _aHoàng, Đức Tảo | |
245 | 0 |
_aCổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước - Kinh nghiệm Thế giới _cHoàng Đức Tảo |
|
260 |
_aHà nội _bThống kê _c1993 |
||
300 |
_a126tr. _c19cm. |
||
650 | 4 | _aKinh tê | |
653 | _aDoanh nghiệp | ||
653 | _aNhà nước | ||
653 | _aCổ phần hóa | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c6608 _d6608 |