000 | 01108nam a2200277Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00000662 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031095848.0 | ||
008 | 110427s2003 ||||||viesd | ||
020 | _c76.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a3.34 | ||
082 |
_a344.07 _bC |
||
110 | 1 | _aViệt Nam | |
245 | 1 | 0 | _aCác quy định pháp luật về đào tạo đại học và sau đại học |
260 |
_aHà Nội _bChính trị quốc gia _c2003 |
||
300 |
_a796tr. _c21cm. |
||
520 | _aNội dung tài liệu giới thiệu những Nghị định, Quyết định, Thông tư về Luật giáo dục, đào tạo đại học, đào tạo sau đại học, về học bổng và trợ cấp xã hội, về giáo dục pháp luật và giáo dục quốc phòng, về thi đua và phong danh hiệu vinh dự. Quy định giáo dục - đào tạo có yếu tố nước ngoài. | ||
650 | 4 |
_aGiáo dục đào tạo _xVăn bản pháp luật _zViệt Nam. |
|
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aLuật | ||
916 | _a2003 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c662 _d662 |