000 | 00612nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00006627 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031100150.0 | ||
008 | 141013s1993 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a346.043 _bH |
|
245 | 0 | _aHệ thống hóa văn bản pháp luật về nhà ở, đất đai và thuế nhà đất | |
260 |
_aHà nội _bPháp lý _c1993 |
||
300 |
_a319tr. _c19cm. |
||
650 | 4 | _aLuật pháp | |
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
653 | _aNhà ở | ||
653 | _aĐất đai | ||
653 | _aThuế nhà đất | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c6627 _d6627 |